Mục lục
Honda CG 125 đời 2017 – Thông tin chung
Tổng thể Honda CG 125 đơn giản, không hoa mỹ. Nhiều chi tiết mạ crôm sáng, như chắn bùn trước, tay nắm, giảm xóc sau… Bánh trước và sau đều chung kích thước 18 inch, cùng phanh tang trống. Phuộc trước dạng ống lồng, và phía sau giảm xóc đôi.
Sự có mặt của Honda CG125 làm tăng sức nóng ở phân khúc backbone giá rẻ, nơi chỉ có Suzuki GD110 chính hãng và Yamaha YB125 nhập khẩu tư nhân
Honda CG 125 đời 2017 – Thông số kỹ thuật
Thông tin cơ bản HONDA CG 125 đời 2017 ( General information ) |
|
Dòng ( Model ) | Honda CG 125 |
Năm ( Year ) | 2017 |
Thể loại ( Category ) | Classic bike |
Động cơ và truyền động HONDA CG 125 đời 2017 ( Engine and transmission ) |
|
Phân khối ( Displacement ) | 125 ccm |
Loại động cơ ( Engin type) | 4 thì, 1 máy (In-line, four-stroke) |
Sức mạnh tối đa ( Max Power ) | 8.3 hp / 8500 rpm |
Tỉ lệ nén ( Compression ration) | 9.0:1 |
Mômen xoắn cực đại ( Max Torque ) | 10.5/7500 Nm/r/phút |
Đường kính và khoảng chạy piston ( Bore & Stroke )
|
|
Tốc độ tối đa (Top speed) | 93 km/h |
Van mỗi xy lanh ( Valves per cylinder ) | 2 |
Hệ thống xăng ( Fuel system ) | Bình xăng con Keihin |
Hệ thống điều khiển khí ( Fuel control ) | OHC |
Hệ thống bơm nhớt ( Lubrication system ) | Không khí (Air) |
Hệ thống làm mát( Cooling system ) | Không khí (Air) |
Hộp số ( Gearbox ) | 5 cấp (N-1-2-3-4-5-N, 5 Speed) |
Bộ ly hợp ( Clutch ) | Nồi ướt nhiều lá bố (Wet Sump, 4 Litters) |
Loại truyền động ( Transmission type )
|
|
Hệ thống ống xả ( Exhaust system ) | 1 ống xả vào 1 pô (1 pipe into 1) |
Sườn, phuộc, thắng và bánh xe HONDA CG 125 đời 2017 ( Chassis, suspension, brakes and wheels ) |
|
Khung sườn ( Frame ) | Ống thép lồng (Diamond steel backbone) |
Độ nghiêng chảng ba (Rake/Trail) | 48 độ |
Giảm sóc trước ( Front suspension ) | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Giảm sóc sau ( Rear suspension ) | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại bánh trước (Front tyre dimensions)
|
|
Loại bánh sau (Rear tyre dimensions)
|
|
Thắng trước ( Front brakes ) | Thắng đùm (Drum) |
Thắng sau ( Rear brakes ) | Thắng đùm (Drum) |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa HONDA CG 125 đời 2017 ( Physical measures and capacities ) |
|
Trọng lượng khô ( Dry weight ) | 115 kg |
Chiều cao tổng thể (Overall height) | 1,013 mm |
Chiều dài tổng thể (Overall length) | 1,920 mm |
Chiều rộng tổng thể (Overall width) | 744 mm |
Khoảng cách gầm tới mặt đất (Ground clearance) | 149 mm |
Khoảng cách yên tới mặt đất ( Seat height ) | 760 mm (29.9 inches) |
Khoảng cách hai bánh (Wheelbase) | 1,225 mm |
Dung tích bình xăng ( Fuel capacity ) | 13.3 lít |
Đặc điểm kỹ thuật khác HONDA CG 125 đời 2017 ( Other specifications ) |
|
Khởi động ( Starter ) | Đề/Đạp (Electric/Kick) |
Điện thế ( Voltage ) | 12V – 7Ah |
Đánh lửa (Ignition) | CDI |
Bộ phận đánh lửa (Spark Plugs) |
Honda CG 125 đời 2017 – Hình ảnh
Honda CG 125 đời 2017 – Video review
Đọc thêm:
> Thông số kỹ thuật Suzuki GN125
> Thông số kĩ thuật Yamaha XTZ 125
> Thông số kỹ thuật Honda GL 125 đời 1983